Có 4 kết quả:

开味 kāi wèi ㄎㄞ ㄨㄟˋ开胃 kāi wèi ㄎㄞ ㄨㄟˋ開味 kāi wèi ㄎㄞ ㄨㄟˋ開胃 kāi wèi ㄎㄞ ㄨㄟˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

whet the appetite

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to whet the appetite
(2) appetizing
(3) to amuse oneself at sb's expense
(4) to tease

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

whet the appetite

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to whet the appetite
(2) appetizing
(3) to amuse oneself at sb's expense
(4) to tease

Bình luận 0